Lớp 1

Đề thi lớp 1

Lớp 2

Lớp 2 – Kết nối tri thức

Lớp 2 – Chân trời sáng tạo

Lớp 2 – Cánh diều

Tài liệu tham khảo

Lớp 3

Lớp 3 – Kết nối tri thức

Lớp 3 – Chân trời sáng tạo

Lớp 3 – Cánh diều

Tài liệu tham khảo

Lớp 4

Sách giáo khoa

Sách/Vở bài tập

Đề thi

Lớp 5

Sách giáo khoa

Sách/Vở bài tập

Đề thi

Lớp 6

Lớp 6 – Kết nối tri thức

Lớp 6 – Chân trời sáng tạo

Lớp 6 – Cánh diều

Sách/Vở bài tập

Đề thi

Chuyên đề & Trắc nghiệm

Lớp 7

Lớp 7 – Kết nối tri thức

Lớp 7 – Chân trời sáng tạo

Lớp 7 – Cánh diều

Sách/Vở bài tập

Đề thi

Chuyên đề & Trắc nghiệm

Lớp 8

Sách giáo khoa

Sách/Vở bài tập

Đề thi

Chuyên đề & Trắc nghiệm

Lớp 9

Sách giáo khoa

Sách/Vở bài tập

Đề thi

Chuyên đề & Trắc nghiệm

Lớp 10

Lớp 10 – Kết nối tri thức

Lớp 10 – Chân trời sáng tạo

Lớp 10 – Cánh diều

Sách/Vở bài tập

Đề thi

Chuyên đề & Trắc nghiệm

Lớp 11

Sách giáo khoa

Sách/Vở bài tập

Đề thi

Chuyên đề & Trắc nghiệm

Lớp 12

Sách giáo khoa

Sách/Vở bài tập

Đề thi

Chuyên đề & Trắc nghiệm

IT

Ngữ pháp Tiếng Anh

Lập trình Java

Phát triển web

Lập trình C, C++, Python

Cơ sở dữ liệu

Đang xem: điểm chuẩn đại học an giang 2015

*

Điểm chuẩn Đại họcMục lục Điểm chuẩn Đại học 2017Các tỉnh, thành phố lớnKhu vực Miền BắcKhu vực Miền TrungKhu vực Tây NguyênTỉnh Đăk Nông (không có trường nào)Khu vực Miền Nam
Điểm chuẩn trường Đại học An Giang 2015

Xem thêm: Đè Thi Toán Thpt Quốc Gia 2016 Môn Toán, Tổng Hợp Đề Thi Thpt Quốc Gia 2016

Trang trước
Trang sau

Điểm chuẩn Đại học năm 2015

Điểm chuẩn trường Đại học An Giang

Dưới đây là điểm chuẩn cho từng ngành của trường Đại học An Giang. Điểm chuẩn này tính cho thí sinh ở Khu vực 3 (KV3). Tùy vào mức độ cộng điểm ưu tiên của bạn để trừ điểm chuẩn đi tương ứng.

Xem thêm:

Hệ Đại học

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
D140201 Giáo dục Mầm non M0 18.25
D140202 Giáo dục Tiểu học A0, A1, C0, D1 22.75
D140205 Giáo dục Chính trị C0, D1 20
D140209 SP Toán học A0, A1 21
D140211 SP Vật lý A0, A1 19
D140212 SP Hóa học A0, B0 20.25
D140213 SP Sinh học B0 17.25
D140217 SP Ngữ văn C0, D1 20.75
D140218 SP Lịch sử C0 19.5
D140219 SP Địa lý C0 20.25
D140231 SP Tiếng Anh D1 26.67
D220113 Việt Nam học (VH du lịch) A1, C0, D1 20.75
D220201 Ngôn ngữ Anh D1 26.42
D310106 Kinh tế Quốc tế A0, A1, D1 18
D340101 Quản trị Kinh doanh A0, A1, D1 18.75
D340201 Tài chính-Ngân hàng A0, A1, D1 17.5
D340203 Tài chính Doanh nghiệp A0, A1, D1 17.25
D340301 Kế toán A0, A1, D1 18.75
D420201 Công nghệ Sinh học A0, A1, B0 18.5
D480103 Kỹ thuật Phần mềm A0, A1, D1 16.25
D480201 Công nghệ Thông tin A0, A1, D1 18
D510406 Công nghệ Kỹ thuật môi trường A0, A1, B0 16.75
D540101 Công nghệ Thực phẩm A0, A1, B0 19
D620105 Chăn nuôi A0, A1, B0 16.25
D620110 Khoa học Cây trồng A0, A1, B0 18.25
D620112 Bảo vệ Thực vật A0, A1, B0 20
D620116 Phát triển Nông thôn A0, A1, B0 17.5
D620301 Nuôi trồng Thủy sản A0, A1, B0 17.25
D850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A0, A1, B0 17.5

Hệ Cao đẳng

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
C140201 Giáo dục Mầm non M0 15.5
C140202 Giáo dục Tiểu học A0, A1, C0, D1 19.25
C140206 Giáo dục Thể chất T0 12.83
C140210 SP Tin học A0, A1, D1 15
C140221 Sư phạm Âm nhạc N0 22.83
C140222 Sư phạm Mỹ thuật H0 33.67
C140231 SP Tiếng Anh D1 20
C220113 Việt Nam học (VH du lịch) A1, C0, D1 16.25
C420201 Công nghệ Sinh học A0, A1, B0 14.5
C420203 Sinh học ứng dụng A0, A1, B0 12
C480201 Công nghệ Thông tin A0, A1, D1 15.25
C540102 Công nghệ Thực phẩm A0, A1, B0 15.25
C620105 Chăn nuôi A0, A1, B0 12
C620110 Khoa học Cây trồng A0, A1, B0 13.5
C620112 Bảo vệ Thực vật A0, A1, B0 15.5
C620116 Phát triển Nông thôn A0, A1, B0 14.25
C620301 Nuôi trồng Thủy sản A0, A1, B0 13.25

CHỈ CÒN 250K 1 KHÓA HỌC BẤT KÌ, hmweb.com.vn HỖ TRỢ DỊCH COVID

Tổng hợp các video dạy học từ các giáo viên giỏi nhất – CHỈ TỪ 399K tại khoahoc.hmweb.com.vn

Related Post

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *